Có 2 kết quả:
晕头转向 yūn tóu zhuàn xiàng ㄩㄣ ㄊㄡˊ ㄓㄨㄢˋ ㄒㄧㄤˋ • 暈頭轉向 yūn tóu zhuàn xiàng ㄩㄣ ㄊㄡˊ ㄓㄨㄢˋ ㄒㄧㄤˋ
yūn tóu zhuàn xiàng ㄩㄣ ㄊㄡˊ ㄓㄨㄢˋ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
confused and disoriented
Bình luận 0
yūn tóu zhuàn xiàng ㄩㄣ ㄊㄡˊ ㄓㄨㄢˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
confused and disoriented
Bình luận 0